Có 1 kết quả:
潦倒 liáo dǎo ㄌㄧㄠˊ ㄉㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disappointed
(2) frustrated
(3) dejected
(2) frustrated
(3) dejected
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0